STT
|
Số xe
|
Bến đi
|
Bến đến
|
Giá vé (đ/vé)
|
Giờ khởi hành
|
Chất lượng dịch vụ
|
|
1
|
51B 31541
|
Bến xe Biên Hòa
|
Bến xe Vị Thanh
|
120.000
|
BX Biên Hòa: 04h00, BX Vị Thanh: 08h40, (khoảng 6:15 tiếng)
|
Giường nằm(40), máy lạnh; Ghế ngồi(29), máy lạnh
|
Chi tiết
|
2
|
51B 233.09
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Tây Ninh
|
60.000đ
|
BX Biên Hòa: 11h30; BX Tây Ninh: 07h30
|
Ghế ngồi (15 ghế), Máy lạnh, DVD
|
Chi tiết
|
3
|
60B 028.08
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Hồng Ngự
|
90.000
|
BX Biên Hòa: 20h00; BX Hông Ngụ 07h00
|
Ghế ngồi (29), máy lạnh
|
Chi tiết
|
4
|
51B 176.43
|
Bến xe Biên Hòa
|
Bx Tân Châu
|
170.000đ
|
BX Biên Hòa: 06h00; BX Tân Châu: 07h00 ( khoảng 6tiếng)
|
28 Ghế ngồi, máy lạnh
|
Chi tiết
|
5
|
63B005.55
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Tân Phú Đông
|
77.000đ
|
BX Biên Hòa: 11h00; BX Tân Phú Đông: 05h30c(khoảng4:45 tiếng)
|
Ghế ngồi, máy lạnh (27 ghế)
|
Chi tiết
|
6
|
60B008.91
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX TP. Bến Tre
|
70.000đ
|
BX Biên Hòa: 05h30; BX Bến Tre: 13h00 (khoảng 4 tiếng)
|
Ghế ngồi, máy lạnh (28,39ghế)
|
Chi tiết
|
7
|
60B 02292
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Thạnh Phú
|
90.000 đ
|
BX Biên Hòa: 04h55 (các ngày chẵn); BX Bến Tre: 11h30 (các ngày lẻ) (khoảng 4:00 tiếng)
|
Ghế ngồi, máy lạnh (35,45 ghế)
|
Chi tiết
|
8
|
60B 01838, 60B 01503
|
Bến xe Biên Hòa
|
Bến xe Ngọc Hồi
|
300.000đ
|
BX Biên Hòa: 17h00; BX Ngọc Hồi: 15h00(khoảng 14 tiếng)
|
Giường nằm, khăn lạnh, nước suối.(40 ghế)
|
Chi tiết
|
9
|
67B 01199
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Châu Đốc
|
107.000; 200.000
|
BX Biên Hòa: 19h00
|
Giường nằm, khăn lạnh, nước suối.(40 ghế)
|
Chi tiết
|
10
|
60B 03858, 60B 04509
|
Bến xe Biên Hòa
|
Bến Xe Kon Tum
|
280.000; 500.000
|
BX Biên Hòa: 17h00
|
Giường nằm, khăn lạnh, nước suối.(40 chỗ)
|
Chi tiết
|
11
|
60B 034.68
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Kiên Giang
|
219.000 (QT)
|
BX Biên Hòa: 19h10, 20h30, Bx Kiên Giang: 09h15, 09h45 (khoảng 6 tiếng)
|
Giường nằm, khăn lạnh, nước suối. Ghế ngồi (40,44 ghế)
|
Chi tiết
|
12
|
60B 03823
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Ô Môn
|
182.000
|
BX Biên Hòa: 03h00
|
Giường nằm, máy lạnh Ghế ngồi, máy lạnh (40 chỗ)
|
Chi tiết
|
13
|
65B009.69
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Cần Thơ
|
85000
|
Biên Hòa: 14h00
|
Ghế ngồi, máy lạnh (15 40 28 ghế)
|
Chi tiết
|
14
|
84B 00335
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Trà Vinh
|
96000
|
BX Biên Hòa: 03:00h (Tân Tiến), ; BX Trà Vinh: 08h00(khoảng 5,5 đến 6 tiếng/lộ trình)
|
Ghế ngồi, máy lạnh; Tân Tiến: 29 ghế; Đồng Tiến: 47 ghế
|
Chi tiết
|
15
|
60B03246-60B03137
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Vũng Tàu
|
90.000 - 130.000
|
BX Biên Hòa: 05h00,…,18h00; BX Vũng Tàu: 06h00,…,18h30 (khoảng 2:30 tiếng)
|
Ghế ngồi CLC, máy lạnh, nước suối (9 ghế) -Ghế ngồi thường, máy lạnh, nước suối(16 ghế)
|
Chi tiết
|
16
|
66B 00470
|
Bến xe Biên Hòa
|
Sa Đéc
|
100.000đ
|
Bx Biên Hòa:06h30
|
Ghế ngồi, máy lạnh (28 ghế)
|
Chi tiết
|
17
|
60B-02655,60B-02716
|
Bến xe Biên Hòa
|
Bến xe Đà Lạt
|
300.000
|
BX Biên Hòa: 8h30,10h00,16h00,20h00- BX Đà Lạt:8h00,10h00,16h00,20h00 (khoảng 6:00 tiếng)
|
Ghế ngồi mềm, khăn lạnh, wifi ..
|
Chi tiết
|
18
|
60B 01014, 60B 03126
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Krông Ana
|
230.000
|
BX Biên Hòa: 20 giờ 00 phút; BX Krông Ana: 18 giờ 30 phút (27 chuyến/tháng, Trừ các ngày 04, 15, 23 AL).
|
|
Chi tiết
|
19
|
72B 019.47
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Vĩnh Thuận
|
230.000
|
BX Biên Hòa: 15h45 (Ngày lẻ); BX Vĩnh Thuận: 16h30 (Ngày chẵn)
|
Chưa có thông tin
|
Chi tiết
|
20
|
60B035.95; 60B03217
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Vĩnh Thuận
|
240.000
|
BX Biên Hòa: 18h45; BX Vĩnh Thuận: 16h30
|
Ghế ngồi, nước uống, khăn lạnh
|
Chi tiết
|
21
|
60B 02446 - 60B02416
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Ba Tri
|
95.000
|
Biên Hòa: 5h15; Ba Tri: 14h10
|
|
Chi tiết
|
22
|
|
Bến xe Biên Hòa
|
Bến xe khách Ngã Năm
|
|
Bến xe Ngã Năm:05h30; Bến xe Biên Hòa:15:00 các ngày 1,3,5...trong tháng
|
|
Chi tiết
|
23
|
71B 00972
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Thạnh Phú
|
97.000 đ
|
Biên Hòa: 04h20 (Ngày lẻ) Thạnh Phú: 11h40 (Ngày chẵn)
|
Ghế ngồi, máy lạnh/Giường nằm. Bảy Lệ: 47 chỗ, bảo hiểm HK, nước suối, miễn cước hành lý dưới 20kg
|
Chi tiết
|
24
|
|
Bến xe Biên Hòa
|
Bến xe Tân Phước
|
|
Bến xe Tân Phước:03:00 - Bến xe Biên Hòa:14:10
|
|
Chi tiết
|
25
|
70H 6650-70H 8863
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Tây Ninh
|
60.000đ
|
BX Biên Hòa: 6h30, 16h20(bổ sung); bx tTây Ninh 4h10, 8h30(bổ sung)
|
Ghế ngồi, máy lạnh (15 ghế)
|
Chi tiết
|
26
|
60B 03858, 60B 02390
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Krông Bông
|
250.000
|
Biên Hòa: 21h00 (30 chuyến/tháng); Krông Bông: 17h30
|
Xe 44 giường nằm.
|
Chi tiết
|
27
|
51B 21262, 52B 21220
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Phước An
|
220.000
|
Cự ly 410Km
|
|
Chi tiết
|
28
|
72B 006.42
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Cà Mau
|
200.000
|
BX Biên Hòa: 16h30
|
Giường nằm, khăn lạnh, nước suối.(40 giường)
|
Chi tiết
|
29
|
64H 4541
|
Bến xe Biên Hòa
|
Bến xe Vị Thanh
|
120.000
|
BX Biên Hòa: 04h00;
|
Giường nằm(40), máy lạnh; Ghế ngồi(29), máy lạnh
|
Chi tiết
|
30
|
60B 03230
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Sóc Trăng
|
125000
|
Biên Hòa: 3h30
|
|
Chi tiết
|
31
|
53M 4134
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Cần Thơ
|
85.000
|
Biên Hòa:5h00
|
|
Chi tiết
|
32
|
60B 02979
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Cần Thơ
|
85000
|
Biên hòa:3h50
|
|
Chi tiết
|
33
|
60B 02775
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Châu Đốc
|
160000
|
Bx Biên Hòa: 5h00
|
|
Chi tiết
|
34
|
69B 00422
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Cà Mau
|
200000
|
Bx Biên Hòa:7h00
|
|
Chi tiết
|
35
|
71B 00135
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Thạnh Phú
|
90.000
|
bx Biên Hòa:4h55
|
|
Chi tiết
|
36
|
60B 02510
|
Bến xe Biên Hòa
|
Sa Đéc
|
100.000
|
Bx Biên Hòa:1h00
|
|
Chi tiết
|
37
|
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Vũng Tàu
|
|
6h00; 6h30;7h00,7h30 (cach nhau nữa tiếng)...14h00,14h30
|
|
Chi tiết
|