STT
|
Số xe
|
Bến đi
|
Bến đến
|
Giá vé (đ/vé)
|
Giờ khởi hành
|
Chất lượng dịch vụ
|
|
1
|
65B-00579
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Cần Thơ
|
132,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 14h00; BX Cần Thơ 7h40; Trung Nhân : 0913.784.047
|
XE XE GHẾ NGỒI NGỒI
|
Chi tiết
|
2
|
60F-00037
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Cần Thơ
|
132,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 5h00; BX Cần Thơ 8h40; Trung Dũng: 0918.042.173
|
XE GHẾ NGỒI
|
Chi tiết
|
3
|
51B 28443
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Thốt Nốt
|
180,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 4h00; BX Cần Thơ 7h40; Thu Trinh : 0913.640.149
|
XE GIƯỜNG NĂM
|
Chi tiết
|
4
|
60B-05092
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Tân Phú Đông
|
103,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 11h00; BX tân Phú Đông 8h00 ; Hào Hoa : 0973.975.610 - 0988.655.322
|
XE GHẾ NGỒI
|
Chi tiết
|
5
|
51B-29162
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Vị Thanh
|
250,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 4h00; Vị thanh (Hậu Giang)3h00; Minh Duy: 0918.702.737
|
XE GIƯỜNG NĂM
|
Chi tiết
|
6
|
51B-31541
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Vị Thanh
|
130,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 3h00; Vị thanh (Hậu Giang)7h40;Hoàng Tân: 0909.720.751
|
XE GHẾ NGỒI
|
Chi tiết
|
7
|
60B-055.71
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Ô Môn
|
180,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 3h00; Ô Môn (Cần Thơ)7h40; Thái Phong: 0938.757.575
|
XE GIƯỜNG NĂM
|
Chi tiết
|
8
|
70H-088.63
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Tây Ninh
|
120,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 7h30 ; BX Tây Ninh 3h00;Ngọc Hương : 0918.437.210
|
XE GHẾ NGỒI
|
Chi tiết
|
9
|
51B 23.309
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Tây Ninh
|
120,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 11h30; tây Ninh 7h30; Cảnh Tiên : 009.180.370; 0654.854.384
|
XE GHẾ NGỒI
|
Chi tiết
|
10
|
51B 28443
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Cần Thơ
|
180,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 4h00; BX Cần Thơ 7h40; Thu Trinh : 0913.640.149
|
XE GIƯỜNG NĂM
|
Chi tiết
|
11
|
60B-042.41
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Ngọc Hồi
|
350,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 17h00; Ngọc Hồi 17h00; Phương Lâm : 0913.852.009
|
XE GIƯỜNG NĂM
|
Chi tiết
|
12
|
60B-054.37
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Krông Ana
|
300,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 20h45; Krông Ana 20h45; Phương Lâm : 0913.852.009
|
XE GIƯỜNG NĂM
|
Chi tiết
|
13
|
51B-502.51
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Sa Đéc
|
160,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 6h00; Sa Đéc (Đồng Tháp)1h00; Lý Quới: 0916.900.311
|
XE GIƯỜNG NĂM
|
Chi tiết
|
14
|
51B 32858
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Sa Đéc
|
160,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 1h00; Sa Đéc (Đồng Tháp)6h00; Lý Quới: 0902.475.624
|
XE GIƯỜNG NĂM
|
Chi tiết
|
15
|
66B-001.71
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Tân Hồng
|
140,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 5h00; Tân Hồng (Đồng Tháp )5h00;Hoàng Tân: 0909.720.784
|
XE GHẾ NGỒI
|
Chi tiết
|
16
|
60S-082.44
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Vũng Tàu
|
150,000
|
Biên Hoà Vũng tàu từ 5h00 Đến 18h00
|
XE GHẾ NGỒI
|
Chi tiết
|
17
|
60B-008.91
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX TP. Bến Tre
|
100,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 5h30; Bến Tre 11h30; Bảy Nghĩa : 0913.851.006 ; 0947.707.269
|
XE GHẾ NGỒI
|
Chi tiết
|
18
|
60B-02446
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Ba Tri
|
125,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 5h15; Bến Tre 13h00; Bảy Nghĩa : 0913.851.006 ; 0947.707.270
|
XE GHẾ NGỒI
|
Chi tiết
|
19
|
60B-05092
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Trà Men
|
238,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 3h30; Sóc Trăng 8h00 ; Kế Nghi : 0918.539.448
|
XE GIƯỜNG NĂM
|
Chi tiết
|
20
|
60B-048.07
|
Bến xe Biên Hòa
|
Bến Xe Kon Tum
|
300,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 17h00; Đắc Hà (Hậu Giang)17h00; Phong Phú: 0779.818.818
|
XE GIƯỜNG NĂM
|
Chi tiết
|
21
|
60B-057.67
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Krông Bông
|
300,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 20h45; Krong Bông 20h45; Phương Lâm : 0913.852.009
|
XE GIƯỜNG NĂM
|
Chi tiết
|
22
|
60B-045.09
|
Bến xe Biên Hòa
|
Kon Plong
|
300,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 19h00; Kon Plong (Kon Tum)19h00; Phong Phú: 0779.818.818
|
XE GIƯỜNG NĂM
|
Chi tiết
|
23
|
51B-275.31
|
Bến xe Biên Hòa
|
BX Quảng Sơn
|
350,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 21h00; Quảng Phú 21h00; Phong Phú: 0779.818.818
|
XE GIƯỜNG NĂM
|
Chi tiết
|
24
|
60B 05182
|
Bến xe Biên Hòa
|
Bến Xe Kon Tum
|
400,000
|
Biên Hoà(Đồng Nai) 17h00; Đắc Hà (Kon Tum)17h00; Phong Phú: 0779.818.818
|
XE GIƯỜNG NĂM
|
Chi tiết
|